Có 3 kết quả:

逼供 bī gōng ㄅㄧ ㄍㄨㄥ逼宫 bī gōng ㄅㄧ ㄍㄨㄥ逼宮 bī gōng ㄅㄧ ㄍㄨㄥ

1/3

Từ điển phổ thông

bức cung

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to force the king or emperor to abdicate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to force the king or emperor to abdicate

Bình luận 0